Có 1 kết quả:
立方 lì fāng ㄌㄧˋ ㄈㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cube (math.)
(2) abbr. for 立方體|立方体[li4 fang1 ti3]
(3) abbr. for 立方米[li4 fang1 mi3]
(2) abbr. for 立方體|立方体[li4 fang1 ti3]
(3) abbr. for 立方米[li4 fang1 mi3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0